Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːp/

Danh từ

sửa

bop /ˈbɑːp/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đấm.

Ngoại động từ

sửa

bop ngoại động từ /ˈbɑːp/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đấm nện.

Tham khảo

sửa

Tiếng Chơ Ro

sửa

Động từ

sửa

bop

  1. bóp.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bop
/bɔp/
bop
/bɔp/

bop /bɔp/

  1. (Âm nhạc) Điệu bốp.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)