bombarder
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửabombarder
- Xem bombard
Tham khảo
sửa- "bombarder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔ̃.baʁ.de/
Ngoại động từ
sửabombarder ngoại động từ /bɔ̃.baʁ.de/
- Ném bom, oanh tạc; bắn phá.
- Bombarder une ville — ném bom một thành phố
- Ném túi bụi.
- Bombarder quelqu'un de tomates — ném cà chua túi bụi vào ai
- (Thân mật) Dồn, dồn dập.
- Bombarder quelqu'un de lettres — gửi thư dồn dập cho ai
- Bỗng nhiên đề bạt, vội vã đề bạt.
- On l’a bombardé vice-ministre — người ta bỗng nhiên đề bạt ông ấy làm thứ trưởng
Tham khảo
sửa- "bombarder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)