boeuf
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bœf/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
boeuf /bœf/ |
boeufs /bø/ |
boeuf gđ /bœf/
- Con bò; bò đực.
- Thịt bò.
- Manger du bœuf — ăn thịt bò
- (Âm nhạc; tiếng lóng, biệt ngữ) Bài ứng tác tập thể.
- avoir un bœuf sur la langue — ăn xôi chùa ngọng miệng
- bœuf de labour — người làm việc hăng say
- mettre la charrue devant le bœuf — xem charrue
- mettre un bœuf — (thông tục) đánh con bài to
- prendre son bœuf — (thông tục) nổi cáu, nổi giận
Tính từ
sửaboeuf kđ /bœf/
- (Thông tục) To lớn, phi thường.
- Un succès bœuf — thành công to lớn
- c’est bœuf — (tiếng địa phương) ngu quá
Tham khảo
sửa- "boeuf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)