Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːd.kən/

Danh từ

sửa

bodkin /ˈbɑːd.kən/

  1. Cái xỏ dây, cái xỏ băng vải.
  2. Cái cặp tóc.
  3. Dao găm.
  4. Người bị ép vào giữa (hai người).
    to sit bodkin — bị ngồi ép vào giữa

Tham khảo

sửa