boche
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaboche (Số nhiều: boches)
Tham khảo
sửa- "boche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔʃ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | boche /bɔʃ/ |
boches /bɔʃ/ |
Giống cái | boche /bɔʃ/ |
boches /bɔʃ/ |
boche /bɔʃ/
- (Nghĩa xấu) (thuộc) Đức.
- Avion boche — máy bay Đức
Tham khảo
sửa- "boche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)