Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈboʊ.tɜː/

Danh từ

sửa

boater /ˈboʊ.tɜː/

  1. rơm thường được đội khi bơi thuyền.

Tham khảo

sửa