Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blondir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/blɔ̃.diʁ/
Nội động từ
sửa
blondir
nội động từ
/blɔ̃.diʁ/
Hóa
hoe
;
trở
vàng
.
Le blé
blondit
— lúa đang vàng
Ngoại động từ
sửa
blondir
ngoại động từ
/blɔ̃.diʁ/
(
Bếp núc
)
Rán
hơi
vàng
.
Tham khảo
sửa
"
blondir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)