blomstre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å blomstre |
Hiện tại chỉ ngôi | blomstrer |
Quá khứ | blomstra, blomstret |
Động tính từ quá khứ | blomstra, blomstr et |
Động tính từ hiện tại | — |
blomstre
- Nở bông, nở hoa, ra hoa.
- Tulipanene blomstrer.
- Nẩy nở, phát triển, mở mang, bành trướng.
- Kulturlivet i byen blomstrer.
Tham khảo
sửa- "blomstre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)