Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblænd.nəs/

Danh từ sửa

blandness /ˈblænd.nəs/

  1. Sự dịu dàng lễ phép.
  2. Sự mỉa mai.
  3. Sự ôn hoà (khí hậu).
  4. Sự ngọt dịu, sự thơm dịu, sự thơm tho.

Tham khảo sửa