Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /blɑ̃.ʃɛ/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực blanchet
/blɑ̃.ʃɛ/
blanchet
/blɑ̃.ʃɛ/
Giống cái blanchet
/blɑ̃.ʃɛ/
blanchet
/blɑ̃.ʃɛ/

blanchet /blɑ̃.ʃɛ/

  1. Trắng trẻo, trắng nõn.
    Une main blanchette — bàn tay trắng nõn

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
blanchet
/blɑ̃.ʃɛ/
blanchet
/blɑ̃.ʃɛ/

blanchet /blɑ̃.ʃɛ/

  1. Vải len trắng.
  2. Vải lọc (rượu, thuốc).
  3. (Động vật học) aplet, vảy bạc.

Tham khảo sửa