blameful
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbleɪm.fəl/
Ngoại động từ
sửablameful ngoại động từ /ˈbleɪm.fəl/
- Khiển trách, trách mắng.
- to be in blameful for something — đáng khiển trách về cái gì
- Đổ lỗi cho; đổ tội cho.
- to blameful something on someone — đỗ lỗi cái gì vào đầu ai
Tính từ
sửablameful /ˈbleɪm.fəl/
- (Như) Blameworthy.
Tham khảo
sửa- "blameful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)