Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌwɜː.ði/

Tính từ

sửa

blameworthy /.ˌwɜː.ði/

  1. Đáng khiển trách, đáng trách mắng.

Tham khảo

sửa