Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biweekly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌbɑɪ.ˈwi.kli/
Hoa Kỳ
[ˌbɑɪ.ˈwi.kli]
Tính từ
sửa
biweekly
& phó từ
/ˌbɑɪ.ˈwi.kli/
Một
tuần
hai
lần
.
Hai
tuần
một lần
.
Danh từ
sửa
biweekly
/ˌbɑɪ.ˈwi.kli/
Tạp chí
(báo... )
ra
hai
tuần
một
kỳ
.
Tham khảo
sửa
"
biweekly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)