Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌbɑɪ.ˈwi.kli/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

biweekly & phó từ /ˌbɑɪ.ˈwi.kli/

  1. Một tuần hai lần.
  2. Hai tuần một lần.

Danh từ sửa

biweekly /ˌbɑɪ.ˈwi.kli/

  1. Tạp chí (báo... ) ra hai tuần một kỳ.

Tham khảo sửa