Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌbɑɪ.ˈməntθ.li/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

bimonthly & phó từ /ˌbɑɪ.ˈməntθ.li/

  1. Mỗi tháng hai lần.
  2. Hai tháng một lần.

Danh từ

sửa

bimonthly /ˌbɑɪ.ˈməntθ.li/

  1. Tạo chí ra hai tháng một kỳ.

Tham khảo

sửa