Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Hoa Kỳ | | [ˈbɪɫdʒ] |
Danh từ
sửa
bilge /ˈbɪɫdʒ/
- Đáy tàu.
- Nước bẩn ở đáy tàu.
- Bụng (thùng rượu... ).
- (Thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ.
Ngoại động từ
sửa
bilge ngoại động từ /ˈbɪɫdʒ/
- Làm thủng đáy (tàu thuyền).
Nội động từ
sửa
bilge nội động từ /ˈbɪɫdʒ/
- Phình ra, phồng ra.
Tham khảo
sửa