bijouterie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.ʒut.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bijouterie /bi.ʒut.ʁi/ |
bijouteries /bi.ʒut.ʁi/ |
bijouterie gc /bi.ʒut.ʁi/
- Nghề kim hoàn.
- Nghề buôn bán đồ nữ trang.
- Hiệu bán đồ nữ trang.
- Đồ nữ trang (nói chung).
- Bijouterie en faux — đồ nữ trang giả vàng bạc
- Bijouterie en fin — đồ nữ trang bằng vàng bạc
Tham khảo
sửa- "bijouterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)