bigorner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.ɡɔʁ.ne/
Ngoại động từ
sửabigorner ngoại động từ /bi.ɡɔʁ.ne/
- Gia công trên đe hai mỏ.
- Nện (da thuộc).
- (Thông tục) Đánh một cái.
- (Thông tục) Làm hỏng.
- Bigorner sa voiture — làm hỏng xe
Tham khảo
sửa- "bigorner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)