bigarrure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.ɡa.ʁyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bigarrure /bi.ɡa.ʁyʁ/ |
bigarrures /bi.ɡa.ʁyʁ/ |
bigarrure gc /bi.ɡa.ʁyʁ/
- Vẻ sặc sỡ; tính lẫn màu.
- Sự hỗn tạp, sự ô hợp.
- (Nông nghiệp) Bệnh lẫn màu, bệnh đốm.
- La bigarrure de la pomme de terre — bệnh đốm của khoai tây
Tham khảo
sửa- "bigarrure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)