Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biến điệu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiən
˧˥
ɗiə̰ʔw
˨˩
ɓiə̰ŋ
˩˧
ɗiə̰w
˨˨
ɓiəŋ
˧˥
ɗiəw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiən
˩˩
ɗiəw
˨˨
ɓiən
˩˩
ɗiə̰w
˨˨
ɓiə̰n
˩˧
ɗiə̰w
˨˨
Động từ
sửa
biến
điệu
Làm
thay đổi
biên độ
,
tần số
hoặc
pha
của một
dao động
điện
tần số
thấp.
Dòng điện đã được
biến điệu
.
Tham khảo
sửa
Biến điệu,
Soha Tra Từ
, Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam