berne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɛʁn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
berne /bɛʁn/ |
berne /bɛʁn/ |
berne gc /bɛʁn/
- (Sử học) Hình phạt tung người.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Trò nhảy chăn (nhảy trên cái chăn căng bốn góc).
- (Drapeau en berne) Cờ treo rũ.
Tham khảo
sửa- "berne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)