berceau
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɛʁ.sɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
berceau /bɛʁ.sɔ/ |
berceaux /bɛʁ.sɔ/ |
berceau gđ /bɛʁ.sɔ/
- Cái nôi.
- Nơi chôn nhau cắt rốn; nơi khởi đầu.
- Tuổi thơ ấu; lúc khởi đầu; bước đầu.
- Dès le berceau — từ tuổi thơ ấu
- La science à son berceau — khoa học lúc khởi đầu
- (Kiến trúc) Vòm bán nguyệt.
- (Nông nghiệp) Giàn vòm.
Tham khảo
sửa- "berceau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)