Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bellow
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɛ.ˌloʊ/
Hoa Kỳ
[ˈbɛ.ˌloʊ]
Danh từ
sửa
bellow
/ˈbɛ.ˌloʊ/
Tiếng
bò
rống
;
tiếng kêu
rống
lên
(vì đau đớn... ).
Tiếng
gầm
vang
(sấm, súng).
Tham khảo
sửa
"
bellow
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)