Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌbel.ɪ.ˈkɒs.ə.ti/

Danh từ

sửa

bellicosity

  1. Tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ.

Tham khảo

sửa