Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
behoof
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɪ.ˈhuːf/
Danh từ
sửa
behoof
/bɪ.ˈhuːf/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
On
(for, to)
someone's
vì
lợi ích
của
ai
,
cho
ai
sử dụng
.
Tham khảo
sửa
"
behoof
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)