Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
beggarly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɛ.ɡɜː.li/
Tính từ
sửa
beggarly
& phó từ
/ˈbɛ.ɡɜː.li/
Nghèo nàn
,
cơ cực
; ăn
mày
, ăn
xin
.
beggarly
wages
— đồng lương chết đói
Dốt nát
thảm hại
(trí óc).
Ti tiện
, đê
tiện
.
Tham khảo
sửa
"
beggarly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)