Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɛd.ˌsɔr/

Danh từ

sửa

bedsore /ˈbɛd.ˌsɔr/

  1. (Y học) Chứng thối loétnằm liệt giường.

Tham khảo

sửa