bedriftsutvalg
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bedriftsutvalg | bedriftsutvalget |
Số nhiều | bedriftsutvalg | bedriftsutvalga, bedriftsutvalgene |
bedriftsutvalg gđ
Tham khảo sửa
- "bedriftsutvalg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)