Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít bedriftsutvalg bedriftsutvalget
Số nhiều bedriftsutvalg bedriftsutvalga, bedriftsutvalgene

bedriftsutvalg

  1. Ủy ban đại diện nhân viênban quản trị xí nghiệp, giữ nhiệm vụ cố vấn.

Tham khảo sửa