Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɛ.dɜː/

Danh từ

sửa

bedder /ˈbɛ.dɜː/

  1. Người đánh luống.
  2. Cây thích hợp với cách trồngluống.
  3. (Từ lóng) Buồng ngủ.

Tham khảo

sửa