Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
beaver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
beaver
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbi.vɜː/
Hoa Kỳ
[ˈbi.vɜː]
Danh từ
sửa
beaver
/ˈbi.vɜː/
(
Động vật học
)
Con
hải
ly
.
Bộ lông
hải
ly
.
Mũ
làm bằng
lông
hải
ly
.
Danh từ
sửa
beaver
/ˈbi.vɜː/
Lưỡi trai
(mũ sắt); (sử học)
vành
cằm
(mũ sắt).
(
Từ lóng
)
Bộ
râu quai nón
.
(
Từ lóng
)
Người
râu xồm
.
Tham khảo
sửa
"
beaver
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)