Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbist.li.nəs/

Danh từ

sửa

beastliness /ˈbist.li.nəs/

  1. Sự tham ăn, tham uống; sự say sưa bét nhè.
  2. Sự dâm ô, sự tục tĩu.
  3. Thức ăn kinh tởm.

Tham khảo

sửa