Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bét nhè
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɛt
˧˥
ɲɛ̤
˨˩
ɓɛ̰k
˩˧
ɲɛ
˧˧
ɓɛk
˧˥
ɲɛ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɛt
˩˩
ɲɛ
˧˧
ɓɛ̰t
˩˧
ɲɛ
˧˧
Tính từ
sửa
bét nhè
Nói
say
đến mức
nói
lung tung
,
lè nhè
.
Hơi đâu mà tiếp chuyện anh
bét nhè
ấy.
giống như
bát nháo
Dịch
sửa
tiếng Anh:
messy
,
drunk
Tham khảo
sửa
"
bét nhè
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)