Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bazaar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bə.ˈzɑːr/
Hoa Kỳ
[bə.ˈzɑːr]
Danh từ
sửa
bazaar
/bə.ˈzɑːr/
Chợ
(ở phương Đông).
Hàng
tạp
hoá
(Anh, Mỹ).
Cuộc
bán
hàng
phúc
thiện
;
chỗ
bán
hàng
phúc
thiện
.
Tham khảo
sửa
"
bazaar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)