batteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
batteur /ba.tœʁ/ |
batteurs /ba.tœʁ/ |
batteur gđ /ba.tœʁ/
- Người đập lúa.
- Người dát kim loại.
- (Âm nhạc) Người chơi nhạc khí gõ (trong dàn nhạc ja).
- Que đập, que đánh.
- Batteur d’œuf — que đánh trứng
- batteur de fer — (từ cũ nghĩa cũ) kẻ thích đấu kiếm
- batteur de pavé — kẻ bát phố (vô công rồi nghề)
Tham khảo
sửa- "batteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)