Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít batteri batteriet
Số nhiều batterier batteria, batteriene

batteri

  1. Tập hợp, bộ (đồ dùng).
    et helt batteri av flasker
  2. Bình điện. Pin.
    Bilen vil ikke starte fordi batteriet er utladet.
  3. (Quân) Pháo đội, giàn súng đại bác.
  4. Bộ trống.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa