Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bə.ˈtæl.jən/

Danh từ sửa

battalion /bə.ˈtæl.jən/

  1. (Quân sự) Tiểu đoàn.
  2. Đạo quân lớn dàn thành thế trận.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa