Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
battalion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bə.ˈtæl.jən/
Danh từ
sửa
battalion
/bə.ˈtæl.jən/
(
Quân sự
)
Tiểu
đoàn.
Đạo
quân
lớn
dàn
thành
thế
trận
.
Thành ngữ
sửa
big battalions
:
Quân
nhiều
tướng
mạnh
,
vũ lực
.
Tham khảo
sửa
"
battalion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)