vũ lực
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vuʔu˧˥ lɨ̰ʔk˨˩ | ju˧˩˨ lɨ̰k˨˨ | ju˨˩˦ lɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vṵ˩˧ lɨk˨˨ | vu˧˩ lɨ̰k˨˨ | vṵ˨˨ lɨ̰k˨˨ |
Danh từ
sửavũ lực
- Là sức mạnh vật thể có thể làm tổn thương thân thể người khác.
- Một số người dùng vũ lực để giải quyết tranh cãi.