bataille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.taj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bataille /ba.taj/ |
batailles /ba.taj/ |
bataille gc /ba.taj/
- Trận đánh, cuộc chiến đấu.
- Cuộc ẩu đả.
- (Nghĩa bóng) Sự đấu tranh, sự chiến đấu.
- La bataille de la vie — sự đấu tranh trong cuộc sống
- (Đánh bài) Bài đấu quân (chơi tay đôi).
- cheval de bataille — ngựa chiến+ đề tài muôn thuở+ trận địa thuận lợi, con chủ bài (trong đấu tranh chính trị)
- en bataille — (porter son chapeau en bataille) đội mũ lệch+ (avoir les cheveux (la barbe)) en bataille + đầu tóc (râu ria) rối bù
Tham khảo
sửa- "bataille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)