Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pháp đình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faːp
˧˥
ɗï̤ŋ
˨˩
fa̰ːp
˩˧
ɗïn
˧˧
faːp
˧˥
ɗɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːp
˩˩
ɗïŋ
˧˧
fa̰ːp
˩˧
ɗïŋ
˧˧
Danh từ
sửa
pháp đình
(từ cũ)
Tòa án,
cơ quan
nhân danh
nhà nước
thực hiện
việc
xét xử
các
vụ án
.
Ký sự
pháp đình
.