Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
baseborn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈbɔrn/
Tính từ
sửa
baseborn
/.ˈbɔrn/
Xuất thân
tầm thường
,
xuất thân
tầng lớp
dưới
.
Đẻ
hoang
(trẻ).
Đê
tiện
.
Tham khảo
sửa
"
baseborn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)