Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɛr.ə.tri/

Danh từ sửa

barratry /ˈbɛr.ə.tri/

  1. Tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi.
  2. (Hàng hải) Sự chủ tâm (của thuyền trưởng) gây thiệt hại cho chủ tàu.

Tham khảo sửa