Tiếng Đông Hương sửa

Động từ sửa

barei

  1. lấy.
  2. giữ.
  3. nắm bắt.
  4. kết hôn.
  5. dính vào.
  6. xây dựng bằng cách đặt gạch.

Tham khảo sửa

  • Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.