Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
barbeau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/baʁ.bɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
barbeau
/baʁ.bɔ/
barbeaux
/baʁ.bɔ/
barbeau
gđ
/baʁ.bɔ/
(
Động vật học
)
Cá chày
Âu
.
(
Thông tục
)
Ma cô
.
(
Thực vật học
)
Cây
xa
cúc
lam
.
Tính từ
sửa
barbeau
kđ
/baʁ.bɔ/
(
Bleu barbeau
)
Màu
xanh
nhạt
.
Tham khảo
sửa
"
barbeau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)