Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bantam
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbæn.təm/
Danh từ
sửa
bantam
/ˈbæn.təm/
Gà
bantam
.
(
Thông tục
)
Người
bé
nhưng
thích
đánh nhau
,
người
bé
hạt tiêu
.
Võ sĩ
hạng
gà
(quyền Anh).
Tham khảo
sửa
"
bantam
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)