Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæn.təm/

Danh từ

sửa

bantam /ˈbæn.təm/

  1. bantam.
  2. (Thông tục) Người nhưng thích đánh nhau, người hạt tiêu.
  3. Võ sĩ hạng (quyền Anh).

Tham khảo

sửa