bankrupt
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbæŋk.ˌrəpt/
Danh từ sửa
bankrupt /ˈbæŋk.ˌrəpt/
Tính từ sửa
bankrupt /ˈbæŋk.ˌrəpt/
- Vỡ nợ, phá sản.
- to go bankrupt — bị vỡ nợ, phá sản
- Thiếu, không có, mất hết.
- to be morally bankrupt — không có đạo đức
- to be bankrupt of one's honour — bị mất hết danh dự
Ngoại động từ sửa
bankrupt ngoại động từ /ˈbæŋk.ˌrəpt/
Tham khảo sửa
- "bankrupt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)