banian
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửabanian
- Nhà buôn người Ân.
- Áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ).
- (Như) Banian-tree.
Tham khảo
sửa- "banian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.njɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
banian /ba.njɑ̃/ |
banians /ba.njɑ̃/ |
banian gđ /ba.njɑ̃/
Tham khảo
sửa- "banian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)