figuier
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
figuier /fi.ɡje/ |
figuiers /fi.ɡje/ |
figuier gđ
- (Thực vật học) Cây sung; cây vả.
- figuier de Barbarie — cây xương rồng vợt
- figuier des pagodes — cây đề
- figuier élastique — cây đa búp đỏ
Tham khảo
sửa- "figuier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)