banderillero
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌbæn.də.ˌril.ˈjɛr.ˌoʊ/
Danh từ
sửabanderillero /ˌbæn.də.ˌril.ˈjɛr.ˌoʊ/ (Số nhiều: banderilleros)
Tham khảo
sửa- "banderillero", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɑ̃d.ʁi.jʁɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
banderillero /bɑ̃d.ʁi.jʁɔ/ |
banderilleros /bɑ̃d.ʁi.jʁɔs/ |
banderillero gđ /bɑ̃d.ʁi.jʁɔ/
Tham khảo
sửa- "banderillero", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)