bambou
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bambou /bɑ̃.bu/ |
bambous /bɑ̃.bu/ |
bambou gđ
- Tre; trúc; nứa; bương; luồng. . .
- Gậy trúc.
- attraper un coup de bambou — (thân mật) bị say nắng
- avoir le coup de bambou — (thông tục) hóa điên+ (thông tục) mệt nhoài
Tham khảo
sửa- "bambou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)