Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bambou
/bɑ̃.bu/
bambous
/bɑ̃.bu/

bambou

  1. Tre; trúc; nứa; bương; luồng. . .
  2. Gậy trúc.
    attraper un coup de bambou — (thân mật) bị say nắng
    avoir le coup de bambou — (thông tục) hóa điên+ (thông tục) mệt nhoài

Tham khảo

sửa