ballpoint pen
Xem thêm: ball-point pen
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaballpoint pen (số nhiều ballpoint pens)
- Bút bi. Một cây bút, tương tự như kích thước và hình dạng của một cây bút chì, ruột bút là một ống hình trụ tròn chứa loại mực viết nhanh khô, được nhả ra ở đầu mũi bút trong khi sử dụng nhờ cơ cấu cuộn tròn của quả cầu kim loại có đường kính khoảng 0,7 mm đến 1 mm.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Pháp: bic gđ, stylo à bille gđ