baleine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.lɛn/
Pháp (Paris) [yn ba.lɛn] Canada (Estrie) [ba.læ̃ɪ̯̃nᵊ]
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
baleine /ba.lɛn/ |
baleines /ba.lɛn/ |
baleine gc /ba.lɛn/
- (Động vật học) Cá ông, cá voi không vây lưng.
- Gọng căng (ở nịt vú... ).
- rire comme une baleine — (thông tục) cười toét miệng
Tham khảo
sửa- "baleine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)